Có 2 kết quả:

厘米 lí mǐ ㄌㄧˊ ㄇㄧˇ釐米 lí mǐ ㄌㄧˊ ㄇㄧˇ

1/2

lí mǐ ㄌㄧˊ ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

centimét

Từ điển Trung-Anh

centimeter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

centimeter

Bình luận 0