Có 2 kết quả:
厘米 lí mǐ ㄌㄧˊ ㄇㄧˇ • 釐米 lí mǐ ㄌㄧˊ ㄇㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
centimét
Từ điển Trung-Anh
centimeter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
centimeter
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0